--

nước lợ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước lợ

+  

  • Brackish water
    • Nước lợ ở cửa sông
      Brackish water at a river mouth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước lợ"
Lượt xem: 608